Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với kẽm lớn hơn 0.35 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
29 So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

9,00 g
8,00 g
3,30 mg
19,20 mg

6,70 g
8,00 g
10,00 mg
19,20 mg

6,50 g
8,00 g
26,20 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
0,00 mg
19,20 mg

0,00 g
8,00 g
21,00 mg
19,20 mg

9,00 g
6,70 g
3,30 mg
10,00 mg

8,00 g
6,70 g
19,20 mg
10,00 mg

6,50 g
6,70 g
26,20 mg
10,00 mg

2,80 g
6,70 g
0,00 mg
10,00 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×