Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Selenium lớn hơn 0.6 mcg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
71 So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

9,00 g
8,00 g
3,30 mg
0,40 mg

8,00 g
8,00 g
19,20 mg
0,40 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
0,40 mg

3,30 g
8,00 g
0,00 mg
0,40 mg

2,60 g
8,00 g
8,70 mg
0,40 mg

2,00 g
8,00 g
105,40 mg
0,40 mg

1,10 g
8,00 g
33,30 mg
0,40 mg

0,80 g
8,00 g
18,00 mg
0,40 mg

9,00 g
8,00 g
3,30 mg
19,20 mg

8,00 g
8,00 g
0,40 mg
19,20 mg
          of 8          
    
Let Others Know
×