Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có carbs lớn hơn 10.4 g

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
57 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
carbs
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

88,26 g
10,50 g
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
Thêm vào để so sánh

88,06 g
10,70 g
1,60 g
6,90 g
58,00 mcg
31,20 mg
Thêm vào để so sánh

88,00 g
10,82 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
Thêm vào để so sánh

87,60 g
10,60 g
1,70 g
7,90 g
17,00 mcg
5,40 mg

87,13 g
12,20 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
11,42 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
11,42 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

87,00 g
14,00 g
1,00 g
8,00 g
Không có sẵn
9,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,75 g
11,75 g
2,40 g
9,35 g
11,00 mcg
53,20 mg
Thêm vào để so sánh

86,73 g
12,14 g
1,70 g
Không có sẵn
76,00 mcg
Không có sẵn
          of 6          
    
Let Others Know
×