Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Trái cây có Vitamin E (Tocopherole) lớn hơn 0.2 mg

11 trái cây (s) được tìm thấy

Hàm lượng nước
75,28 g
Chất xơ
3,30 g
Đường
0,54 g
Vitamin A (Retinol)
20,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
Bàn là
0,49 mg


Hàm lượng nước
73,20 g
Chất xơ
6,70 g
Đường
0,70 g
Vitamin A (Retinol)
7,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
Bàn là
0,50 mg


Hàm lượng nước
84,00 g
Chất xơ
3,30 g
Đường
1,00 g
Vitamin A (Retinol)
1,48 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
29,80 mg
Bàn là
0,57 mg



Hàm lượng nước
88,21 g
Chất xơ
1,90 g
Đường
3,70 g
Vitamin A (Retinol)
50,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
9,20 mg
Bàn là
0,40 mg


Hàm lượng nước
83,22 g
Chất xơ
2,00 g
Đường
10,98 g
Vitamin A (Retinol)
4,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
105,40 mg
Bàn là
0,29 mg


Hàm lượng nước
83,07 g
Chất xơ
3,00 g
Đường
8,99 g
Vitamin A (Retinol)
4,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
92,70 mg
Bàn là
0,31 mg

     Page of 2 Click Here to View All


Trái cây có Vitamin E (Tocopherole) ít hơn 0.2 mg

» Hơn Trái cây có Vitamin E (Tocopherole) ít hơn 0.2 mg

So sánh các loại trái cây có Vitamin E (Tocopherole) bằng 0.2 mg

» Hơn So sánh các loại trái cây có Vitamin E (Tocopherole) bằng 0.2 mg