Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với Top sản xuất khác hơn Trung Quốc

Nhà

Top Producer

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
55 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Thêm vào để so sánh

90,70 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
2,80 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

88,00 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

87,87 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
0,31 mg

87,13 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
0,17 mg
Thêm vào để so sánh

87,00 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
158,00 mg
0,70 mg
          of 6          
    
Let Others Know
×