Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với cùng Mùa

Nhà

Season

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
16 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,45 g
0,40 g
6,20 g
28,00 mcg
8,10 mg
0,24 mg
Thêm vào để so sánh

90,70 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
2,80 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

90,15 g
0,90 g
7,86 g
169,00 mcg
36,70 mg
0,21 mg
Thêm vào để so sánh

87,87 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
0,31 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
0,17 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
0,17 mg
Thêm vào để so sánh

86,35 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
0,32 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
0,69 mg
Thêm vào để so sánh

84,21 g
2,40 g
9,96 g
3,00 mcg
9,70 mg
0,28 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×