Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đường ít hơn 8.12 g

76 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
0,00 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
9,00 mg


Chất xơ
2,00 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
58,80 mg
9,00 mg


Chất xơ
6,50 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,20 mg
9,00 mg



Chất xơ
4,60 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg
9,00 mg


Chất xơ
2,80 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
34,40 mg
9,00 mg


Chất xơ
0,50 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
28,00 mg
9,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Đường lớn hơn 8.12 g

» Hơn Trái cây có Đường lớn hơn 8.12 g

So sánh Trái cây với Đường lớn hơn 8.12 g

» Hơn So sánh Trái cây với Đường lớn hơn 8.12 g