Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với kali lớn hơn 358.00 mg

70 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
5,10 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
0,40 mg


Chất xơ
4,90 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,00 mg
0,40 mg


Chất xơ
6,50 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
43,90 mg
0,40 mg



Chất xơ
6,70 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
0,40 mg


Chất xơ
1,50 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg
0,40 mg


Chất xơ
3,80 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg
0,40 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có kali ít hơn 358.00 mg

» Hơn Trái cây có kali ít hơn 358.00 mg

So sánh các loại trái cây có kali bằng 358.00 mg

» Hơn So sánh các loại trái cây có kali bằng 358.00 mg