Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Protein Tỷ số carb lớn hơn 0.1

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

9,00 g
8,00 g
3,30 mg
19,20 mg

6,70 g
8,00 g
10,00 mg
19,20 mg

6,50 g
8,00 g
43,90 mg
19,20 mg

5,40 g
8,00 g
228,30 mg
19,20 mg

3,30 g
8,00 g
0,00 mg
19,20 mg

3,30 g
8,00 g
29,80 mg
19,20 mg

3,00 g
8,00 g
2,20 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
34,40 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
53,00 mg
19,20 mg

2,00 g
8,00 g
10,00 mg
19,20 mg
          of 38          
    
Let Others Know
×