Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Đồng lớn hơn 0.1 mg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
24 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

88,87 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

88,00 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
0,32 mg
Thêm vào để so sánh

86,00 g
1,40 g
9,85 g
3,00 mcg
47,80 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

83,95 g
4,30 g
7,37 g
2,00 mcg
41,00 mg
1,00 mg
Thêm vào để so sánh

83,80 g
1,90 g
Không có sẵn
2,00 mcg
15,00 mg
0,70 mg
Thêm vào để so sánh

83,46 g
1,60 g
13,70 g
54,00 mcg
36,40 mg
0,16 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
0,29 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×