Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 350.0 kcal

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
11 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Năng lượng trong mẫu khô
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

90,95 g
375,00 kcal
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
363,00 kcal
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Thêm vào để so sánh

83,28 g
747,00 kcal
6,40 g
8,20 g
Không có sẵn
32,90 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
352,00 kcal
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
Thêm vào để so sánh

83,07 g
352,00 kcal
3,00 g
8,99 g
4,00 mcg
92,70 mg
Thêm vào để so sánh

77,93 g
366,66 kcal
4,00 g
13,67 g
0,00 mcg
10,20 mg
Thêm vào để so sánh

75,28 g
467,00 kcal
3,30 g
0,54 g
20,00 mcg
0,00 mg
Thêm vào để so sánh

73,20 g
686,40 kcal
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

72,93 g
410,00 kcal
10,40 g
11,20 g
64,00 mcg
30,00 mg
Thêm vào để so sánh

65,00 g
400,00 kcal
3,80 g
Không có sẵn
2,00 mcg
19,70 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×