Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Selenium lớn hơn 0.5 mcg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
25 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

90,48 g
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
0,06 mg
Thêm vào để so sánh

89,82 g
0,80 g
8,12 g
3,00 mcg
18,00 mg
0,17 mg
Thêm vào để so sánh

87,87 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
0,31 mg
Thêm vào để so sánh

87,68 g
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
1,85 mg
Thêm vào để so sánh

86,73 g
1,70 g
Không có sẵn
76,00 mcg
Không có sẵn
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

83,95 g
4,30 g
7,37 g
2,00 mcg
41,00 mg
1,00 mg
Thêm vào để so sánh

83,80 g
1,90 g
Không có sẵn
2,00 mcg
15,00 mg
0,70 mg
Thêm vào để so sánh

83,46 g
1,60 g
13,70 g
54,00 mcg
36,40 mg
0,16 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
0,29 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×