Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Selenium lớn hơn 0.7 mcg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
8 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

90,48 g
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
0,06 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

82,00 g
5,10 g
57,40 g
30,00 mcg
3,50 mg
2,80 mg
Thêm vào để so sánh

75,28 g
3,30 g
0,54 g
20,00 mcg
0,00 mg
0,49 mg
Thêm vào để so sánh

74,90 g
2,60 g
12,20 g
3,00 mcg
8,70 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

47,00 g
9,00 g
6,23 g
0,00 mcg
3,30 mg
2,43 mg
Thêm vào để so sánh

20,53 g
8,00 g
63,35 g
0,00 mcg
0,40 mg
1,02 mg
Thêm vào để so sánh

0,00 g
8,00 g
13,00 g
0,00 mcg
19,20 mg
9,00 mg
Let Others Know
×