Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với 0.33 g của Mập

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
16 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Mập
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

91,38 g
0,33 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
Thêm vào để so sánh

90,95 g
0,30 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
Thêm vào để so sánh

88,98 g
0,30 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
0,33 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
Thêm vào để so sánh

87,68 g
0,39 g
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
Thêm vào để so sánh

87,60 g
0,32 g
1,70 g
7,90 g
17,00 mcg
5,40 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
0,28 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
0,28 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
0,30 g
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

85,17 g
0,31 g
1,80 g
10,58 g
34,00 mcg
26,70 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×