Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với 0.5 g của Mập

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
17 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Mập
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,50 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
Thêm vào để so sánh

87,87 g
0,58 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
Thêm vào để so sánh

87,00 g
0,40 g
1,00 g
8,00 g
Không có sẵn
9,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,35 g
0,40 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

83,28 g
0,60 g
6,40 g
8,20 g
Không có sẵn
32,90 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
0,56 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
Thêm vào để so sánh

83,07 g
0,52 g
3,00 g
8,99 g
4,00 mcg
92,70 mg
Thêm vào để so sánh

82,00 g
0,60 g
5,10 g
57,40 g
30,00 mcg
3,50 mg
Thêm vào để so sánh

81,96 g
0,40 g
Không có sẵn
Không có sẵn
12,00 mcg
181,00 mg
Thêm vào để so sánh

81,76 g
0,44 g
1,30 g
15,23 g
0,00 mcg
71,50 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×