Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Đồng lớn hơn 0.127 mg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
15 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

88,87 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

83,80 g
1,90 g
Không có sẵn
2,00 mcg
15,00 mg
0,70 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

83,07 g
3,00 g
8,99 g
4,00 mcg
92,70 mg
0,31 mg
Thêm vào để so sánh

81,76 g
1,30 g
15,23 g
0,00 mcg
71,50 mg
0,13 mg
Thêm vào để so sánh

80,80 g
5,40 g
8,90 g
31,00 mcg
228,30 mg
0,26 mg
Thêm vào để so sánh

77,93 g
4,00 g
13,67 g
0,00 mcg
10,20 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

73,20 g
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
0,50 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×