Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có kali ít hơn 143 mg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
18 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,45 g
0,40 g
6,20 g
28,00 mcg
8,10 mg
0,24 mg
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

88,98 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,26 g
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

88,06 g
1,60 g
6,90 g
58,00 mcg
31,20 mg
0,08 mg

87,13 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

86,00 g
1,40 g
9,85 g
3,00 mcg
47,80 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

85,90 g
5,30 g
6,90 g
3,00 mcg
3,10 mg
0,85 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
0,10 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×