Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có kali lớn hơn 266 mg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
23 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

94,20 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
0,80 mg
Thêm vào để so sánh

90,15 g
0,90 g
7,86 g
169,00 mcg
36,70 mg
0,21 mg
Thêm vào để so sánh

84,00 g
3,30 g
1,00 g
1,48 mcg
29,80 mg
0,57 mg
Thêm vào để so sánh

83,95 g
4,30 g
7,37 g
2,00 mcg
41,00 mg
1,00 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

83,07 g
3,00 g
8,99 g
4,00 mcg
92,70 mg
0,31 mg
Thêm vào để so sánh

82,00 g
5,10 g
57,40 g
30,00 mcg
3,50 mg
2,80 mg
Thêm vào để so sánh

81,96 g
Không có sẵn
Không có sẵn
12,00 mcg
181,00 mg
1,54 mg
Thêm vào để so sánh

80,80 g
6,50 g
9,36 g
15,00 mcg
43,90 mg
0,86 mg
Thêm vào để so sánh

80,80 g
5,40 g
8,90 g
31,00 mcg
228,30 mg
0,26 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×