Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với 77.0 mg của kali

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
13 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

91,45 g
0,40 g
6,20 g
28,00 mcg
8,10 mg
0,24 mg
Thêm vào để so sánh

88,26 g
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg

87,13 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

86,00 g
1,40 g
9,85 g
3,00 mcg
47,80 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
0,10 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
0,10 mg
Thêm vào để so sánh

84,75 g
0,60 g
Không có sẵn
0,00 mcg
11,85 mg
1,41 mg
Thêm vào để so sánh

84,21 g
2,40 g
9,96 g
3,00 mcg
9,70 mg
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

83,96 g
3,10 g
9,75 g
1,00 mcg
4,30 mg
0,18 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×