Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây với cùng Lớp học

Nhà

Class

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
19 So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

9,00 g
8,00 g
3,30 mg
0,40 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
0,40 mg

2,60 g
8,00 g
8,70 mg
0,40 mg

1,40 g
8,00 g
47,80 mg
0,40 mg

9,00 g
5,10 g
3,30 mg
3,50 mg

8,00 g
5,10 g
0,40 mg
3,50 mg

2,60 g
5,10 g
8,70 mg
3,50 mg

1,40 g
5,10 g
47,80 mg
3,50 mg

9,00 g
2,60 g
3,30 mg
8,70 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×