Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Chất đạm lớn hơn 1.04 g

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
33 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất đạm
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

88,98 g
1,10 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
1,40 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
Thêm vào để so sánh

87,68 g
1,40 g
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
Thêm vào để so sánh

87,60 g
1,10 g
1,70 g
7,90 g
17,00 mcg
5,40 mg
Thêm vào để so sánh

87,00 g
2,40 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
158,00 mg
Thêm vào để so sánh

87,00 g
2,00 g
1,00 g
8,00 g
Không có sẵn
9,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,35 g
1,40 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

85,90 g
1,10 g
5,30 g
6,90 g
3,00 mcg
3,10 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
1,20 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Thêm vào để so sánh

84,00 g
2,00 g
3,30 g
1,00 g
1,48 mcg
29,80 mg
          of 4          
    
Let Others Know
×