Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh các loại trái cây có Mập bằng 0.6 g

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
0,00 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
13,80 mg


Chất xơ
6,50 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,20 mg
13,80 mg


Chất xơ
4,30 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
27,70 mg
13,80 mg



Chất xơ
3,00 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
92,70 mg
13,80 mg


Chất xơ
2,00 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
105,40 mg
13,80 mg


Chất xơ
7,00 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,00 mg
13,80 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Mập lớn hơn 0.6 g

» Hơn Trái cây có Mập lớn hơn 0.6 g

So sánh Trái cây với Mập lớn hơn 0.6 g

» Hơn So sánh Trái cây với Mập lớn hơn 0.6 g