Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với 417.0 mg của kali

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
10 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

94,20 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
0,80 mg
Thêm vào để so sánh

80,80 g
6,50 g
9,36 g
15,00 mcg
43,90 mg
0,86 mg
Thêm vào để so sánh

80,80 g
5,40 g
8,90 g
31,00 mcg
228,30 mg
0,26 mg
Thêm vào để so sánh

74,90 g
2,60 g
12,20 g
3,00 mcg
8,70 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

73,46 g
1,50 g
19,08 g
5,00 mcg
13,80 mg
0,23 mg
Thêm vào để so sánh

73,20 g
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
0,50 mg
Thêm vào để so sánh

72,93 g
10,40 g
11,20 g
64,00 mcg
30,00 mg
1,60 mg
Thêm vào để so sánh

70,65 g
4,90 g
11,00 g
22,00 mcg
29,00 mg
0,54 mg
Thêm vào để so sánh

65,00 g
3,80 g
Không có sẵn
2,00 mcg
19,70 mg
0,43 mg
Thêm vào để so sánh

47,00 g
9,00 g
6,23 g
0,00 mcg
3,30 mg
2,43 mg
Let Others Know
×