Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có carbs lớn hơn 11.5 g

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
48 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
carbs
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)

87,13 g
12,20 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
Thêm vào để so sánh

87,00 g
14,00 g
1,00 g
8,00 g
Không có sẵn
9,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,75 g
11,75 g
2,40 g
9,35 g
11,00 mcg
53,20 mg
Thêm vào để so sánh

86,73 g
12,14 g
1,70 g
Không có sẵn
76,00 mcg
Không có sẵn
Thêm vào để so sánh

86,58 g
12,02 g
1,70 g
9,18 g
Không có sẵn
48,80 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
12,20 g
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,00 g
13,12 g
1,40 g
9,85 g
3,00 mcg
47,80 mg
Thêm vào để so sánh

85,90 g
12,20 g
5,30 g
6,90 g
3,00 mcg
3,10 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
11,94 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
13,81 g
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
          of 5          
    
Let Others Know
×