Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có kẽm lớn hơn 0.23 mg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
12 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

94,20 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
0,80 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
0,69 mg
Thêm vào để so sánh

81,96 g
Không có sẵn
Không có sẵn
12,00 mcg
181,00 mg
1,54 mg
Thêm vào để so sánh

79,50 g
2,80 g
15,70 g
0,00 mcg
0,00 mg
1,90 mg
Thêm vào để so sánh

77,93 g
4,00 g
13,67 g
0,00 mcg
10,20 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

73,20 g
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
0,50 mg
Thêm vào để so sánh

65,00 g
3,80 g
Không có sẵn
2,00 mcg
19,70 mg
0,43 mg
Thêm vào để so sánh

47,00 g
9,00 g
6,23 g
0,00 mcg
3,30 mg
2,43 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×