Nhà
Trái cây Calorie thấp
-
Táo Xanh
Long An
táo
Trái cây Calorie cao
+
mít
Trái thạch lựu
Trái chuối
Tất cả các Trái cây mùa
+
táo
Cà chua
Đu đủ
Trái cây mùa đông
+
quất
Quýt
Sung
Trái cây mùa xuân
+
Quả dưa chuột
dâu tằm
Blackberry
×
Táo Xanh
☒
quả Miracle
☒
☒
☒
☒
Top
ADD
⊕
Compare
≡
Thực đơn
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Hơn
X
Táo Xanh
X
quả Miracle
Táo Xanh vs quả Miracle Dinh dưỡng
Táo Xanh
quả Miracle
Add ⊕
Tóm lược
Lợi ích
Dinh dưỡng
Năng lượng
Đặc điểm
Sự kiện
Tên khoa học
Phân loại
Tất cả các
1 Dinh dưỡng
1.1 phục vụ Kích thước
100g
100g
1.2 carbs
Nho khô Dinh dư..
⊕
▶
▼
13,81 g
Rank:
33
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Trái bơ Dinh dưỡng
⊕
▶
15.9
(quất Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.2.1 Chất xơ
chanh dây Dinh ..
⊕
▶
▼
2,40 g
Rank:
24
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Blackberry Dinh dưỡng
⊕
▶
2.9
(Sung Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.2.2 Đường
Ngày Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
10,00 g
Rank:
20
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Cây nham lê Dinh dưỡng
⊕
▶
10.58
(Quýt Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.3 Chất đạm
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,30 g
Rank:
53
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
1.3
(Long An Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.3.1 Protein Tỷ số carb
Solanum Betaceu..
⊕
▶
▼
0,02
Rank:
26
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.1
(Dâu rừng Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4 Vitamin
1.4.1 Vitamin A (Retinol)
Quả bí ngô Dinh..
⊕
▶
▼
3,00 mcg
Rank:
32
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Trái thạch lựu Dinh dưỡng
⊕
▶
42
(Cà chua Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.2 Vitamin B1 (Thiamin)
Quả me Dinh dưỡ..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
46
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.053
(Boysenberry D..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.3 Vitamin B2 (Riboflavin)
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
45
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.066
(Ngày Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.4 Vitamin B3 (Niacin)
Physalis Dinh d..
⊕
▶
▼
0,10 mg
Rank:
62
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
0.54
(Dừa Dinh dưỡn..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.5 Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
0,10 mg
Rank:
48
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Lychee Dinh dưỡng
⊕
▶
0.24
(Mơ Dinh dưỡng)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.6 Vitamin B6 (pyridoxin)
Trái chuối Dinh..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
52
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.086
(Quả nho Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.7 Vitamin B9 (axit Folic)
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
3,00 mcg
Rank:
32
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
16
(Quýt Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.8 Vitamin C (ascorbic acid)
Trái ổi Dinh dư..
⊕
▶
▼
4,60 mg
Rank:
60
(Overall)
▶
1,33 mg
Rank:
70
(Overall)
▶
▲
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
31.2
(hồng Bưởi Din..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.9 Vitamin E (Tocopherole)
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
0,20 mg
Rank:
29
(Overall)
▶
0,78 mg
Rank:
13
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
0.5
(Physalis Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.10 Vitamin K (Phyllochinone)
xanh Kiwi Dinh ..
⊕
▶
▼
2,20 mcg
Rank:
26
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
trái cam Dinh dưỡng
⊕
▶
5.1
(Cây Nam việt ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.11 lycopene
Trái ổi Dinh dư..
⊕
▶
▼
0,00 mcg
Rank:
9
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Trái bơ Dinh dưỡng
⊕
▶
1419
(hồng Bưởi Din..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.12 lutein + zeaxanthin
quả hồng Dinh d..
⊕
▶
▼
29,00 mcg
Rank:
25
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Trái dứa Dinh dưỡng
⊕
▶
85
(ngọt Cherry D..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.13 choline
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
3,40 mg
Rank:
28
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
6.7
(Cà chua Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.5 Mập
Dừa Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
0,20 g
Rank:
33
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
100
(Overall)
▶
▲
Physalis Dinh dưỡng
⊕
▶
1.17
(Trái thạch lự..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6 khoáng sản
1.6.1 kali
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
107,00 mg
Rank:
67
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
250
(quả táo ta Di..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.2 Bàn là
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,10 mg
Rank:
52
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
trắng Bưởi Dinh dưỡng
⊕
▶
0.69
(Dâu rừng Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.3 sodium
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
1,00 mg
Rank:
20
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
trái cam Dinh dưỡng
⊕
▶
26.2
(Jambul Dinh d..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.4 canxi
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
6,00 mg
Rank:
39
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Long An Dinh dưỡng
⊕
▶
20
(Đu đủ Dinh dư..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.5 magnesium
Quả me Dinh dưỡ..
⊕
▶
▼
5,00 mg
Rank:
30
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
16
(Boysenberry D..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.6 kẽm
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
30
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.22
(Nho khô Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.7 Photpho
Dừa Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
11,00 mg
Rank:
35
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
27
(đăng tin vịt ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.8 mangan
Cây nham lê Din..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
60
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.232
(Cà tím Dinh d..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.9 Đồng
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
52
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.127
(Quả nho Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.10 Selenium
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,00 mcg
Rank:
17
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
3
(Ngày Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.7 Axit béo
1.7.1 Omega 3
Cherimoya Dinh ..
⊕
▶
▼
9,00 mg
Rank:
30
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Dưa hấu Dinh dưỡng
⊕
▶
35
(Nho đỏ Dinh d..)
◀
▶
ADD ⊕
1.7.2 6s Omega
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
43,00 mg
Rank:
37
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Jambul Dinh dưỡng
⊕
▶
122
(vàng Kiwi Din..)
◀
▶
ADD ⊕
1.8 sterol
1.8.1 phytosterol
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
12,00 mg
Rank:
7
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Jambul Dinh dưỡng
⊕
▶
18
(Mơ Dinh dưỡng)
◀
▶
ADD ⊕
1.9 Hàm lượng nước
Quả dưa chuột D..
⊕
▶
▼
85,60 g
Rank:
36
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
80.32
(quả hồng Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.10 Tro
Cây nham lê Din..
⊕
▶
▼
0,20 g
Rank:
42
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
1.85
(Nho khô Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
So sánh Trái cây Calorie thấp
» Hơn
Táo Xanh và Đu đủ
Táo Xanh và Trái dứa
Táo Xanh và Cà chua
» Hơn
Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie thấp
» Hơn
cherry đen
táo
trái cam
Trái xoài
Đu đủ
Cà chua
» Hơn
Hơn Trái cây Calor...
Trái cây Calorie thấp
»Hơn
Trái dứa
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
Blackberry
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
Chanh
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
» Hơn Trái cây Calorie thấp
So sánh Trái cây Calorie thấp
»Hơn
quả Miracle và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
quả Miracle và Trái xoài
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
quả Miracle và trái cam
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
» Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp